Có 6 kết quả:
京剧 jīng jù ㄐㄧㄥ ㄐㄩˋ • 京劇 jīng jù ㄐㄧㄥ ㄐㄩˋ • 惊惧 jīng jù ㄐㄧㄥ ㄐㄩˋ • 惊遽 jīng jù ㄐㄧㄥ ㄐㄩˋ • 驚懼 jīng jù ㄐㄧㄥ ㄐㄩˋ • 驚遽 jīng jù ㄐㄧㄥ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
kinh kịch Trung Quốc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kinh kịch Trung Quốc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be alarmed
(2) to be terrified
(2) to be terrified
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a panic
(2) stunned
(2) stunned
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be alarmed
(2) to be terrified
(2) to be terrified
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a panic
(2) stunned
(2) stunned
Bình luận 0